Felixstowe F.3 là một loại tàu bay của Anh trong Chiến tranh thế giới I.
- Canada
- Bồ Đào Nha
- Anh
- Hoa Kỳ
Dữ liệu lấy từ British Naval Aircraft since 1912 [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 4
- Chiều dài: 49 ft 2 in (14,99 m)
- Sải cánh: 102 ft (31,09 m)
- Chiều cao: 18 ft 8 in (5,69 m)
- Diện tích cánh: 1.432 ft² (133,03 m²)
- Trọng lượng rỗng: 7.958 lb (3.610 kg)
- Trọng lượng có tải: 12.235 lb (5.550 kg)
- Động cơ: 2 × Rolls-Royce Eagle VIII kiểu động cơ piston thẳng hàng V12, 345 hp (257 kW) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 91 mph (79 knot, 147 km/h) trên độ cao 2.000 ft (610 m)
- Trần bay: 8.000 ft (2.438 m)
- Tải trên cánh: 8,54 lb/ft² (41,8 kg/m²)
- Công suất/trọng lượng: 0,056 hp/lb (0,092 kW/kg)
- Thời gian bay: 6 h
- Lên độ cao 2.000 ft (610 m): 5 phút 15 s
- Lên độ cao 6.500 ft (1,980 m): 24 phút
Trang bị vũ khí
- Máy bay liên quan
- Ghi chú
- Tài liệu
- Bruce, J.M. "The Felixstowe Flying-Boats: Historic Military Aircraft No. 11 Part 1". Flight, ngày 2 tháng 12 năm 1955, các trang 842–846.
- Bruce, J.M. "The Felixstowe Flying-Boats: Historic Military Aircraft No. 11 Part 2". Flight, ngày 16 tháng 12 năm 1955, các trang 895–898.
- Bruce, J.M. "The Felixstowe Flying-Boats: Historic Military Aircraft No. 11 Part 3". Flight, ngày 23 tháng 12 năm 1955, các trang 929–932.
- Thetford, Owen. British Naval Aircraft since 1912. London: Putnam, Fourth edition, 1978. ISBN 0-370-30021-1.
|
---|
Trước 1921
| |
---|
Sau 1921 (Mã thiết kế) | |
---|
Theo tên gọi (bảng chữ cái) | |
---|
Theo nhiệm vụ | |
---|
Theo giấy phép | |
---|
|
---|
Nhân vật và máy bay | |
---|
Chiến dịch và trận đánh | |
---|
Lực lượng không quân Đồng minh | |
---|
Lực lượng không quân Liên minh Trung tâm | |
---|