Festuca tovarensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Festuca |
Loài (species) | F. tovarensis |
Danh pháp hai phần | |
Festuca tovarensis Stancík & P.M.Peterson |
Festuca tovarensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Stancík & P.M.Peterson mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[1]