Flers | |
Trenches near Flers, in tháng 9 năm 1916 | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Péronne |
Tổng | Combles |
Xã (thị) trưởng | Jeannette Busschaert (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 108–151 m (354–495 ft) (bình quân 127 m (417 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,27 km2 (2,42 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 159 (2006) |
- Mật độ | 25/km2 (65/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80314/ 80360 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Flers là một xã thuộc tỉnh Somme trong vùng Hauts-de-France miền bắc nước Pháp.
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 210 | 220 | 212 | 184 | 182 | 138 | 159 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |