Fockea capensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Asclepiadoideae |
Tông (tribus) | Fockeeae |
Chi (genus) | Fockea |
Loài (species) | F. capensis |
Danh pháp hai phần | |
Fockea capensis Endl., 1839 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Fockea capensis là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Stephan Ladislaus Endlicher mô tả khoa học đầu tiên năm 1839.[1]
Loài này phân bố ở miền nam tỉnh Cape, Nam Phi.