Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fujitani So | ||
Ngày sinh | 28 tháng 10, 1997 | ||
Nơi sinh | Kobe, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vissel Kobe | ||
Số áo | 34 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2015 | U-18 Vissel Kobe | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | Vissel Kobe | 21 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Fujitani So (藤谷 壮 Fujitani Sō , sinh ngày 28 tháng 10 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Vissel Kobe.[1][2]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2015 | Vissel Kobe | J1 League | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 |
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017 | 16 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 23 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 21 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 31 | 0 |