Furcantenna yangi | |
---|---|
Furcantenna malayana | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Phân họ (subfamilia) | Microdontinae |
Chi (genus) | Furcantenna Cheng, 2008 [1] |
Loài (species) | F. yangi |
Danh pháp hai phần | |
Furcantenna yangi Cheng, 2008[1] |
Furcantenna là một chi ruồi trong họ Syrphidae.[2]