Furcraea depauperata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Phân họ (subfamilia) | Agavoideae |
Chi (genus) | Furcraea |
Loài (species) | F. depauperata |
Danh pháp hai phần | |
Furcraea depauperata Jacobi, 1866 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Furcraea albispina Baker |
Furcraea depauperata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Georg Albano von Jacobi mô tả khoa học đầu tiên năm 1866.[1]
Phân bố: Rừng khô nhiệt đới Mexico.