Gahnia sieberiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Gahnia |
Loài (species) | G. sieberiana |
Danh pháp hai phần | |
Gahnia sieberiana Kunth[1] |
Gahnia sieberiana là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Kunth mô tả khoa học đầu tiên năm 1837.[2]