Gaultheria appressa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Gaultheria |
Loài (species) | G. appressa |
Danh pháp hai phần | |
Gaultheria appressa A. W. Hill[1] |
Gaultheria appressa là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được A.W.Hill mô tả khoa học đầu tiên năm 1935.[2]