Gaultheria procumbens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Gaultheria |
Loài (species) | G. procumbens |
Danh pháp hai phần | |
Gaultheria procumbens L. |
Gaultheria procumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1] Đây là loài bản địa đông bắc Bắc Mỹ từ Newfoundland về phía tây đến đông nam Manitoba, và phía nam đến Alabama.