Foshan International Tournament | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Trung Quốc |
Thành phố | Phật Sơn |
Thời gian | 19–23 tháng 1 năm 2018 |
Số đội | 4 (từ 2 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại Foshan thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 6 |
Số bàn thắng | 15 (2,5 bàn/trận) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải đấu Four Nations 2018 là giải đấu thứ 17 của Giải đấu Four Nations một giải đấu giao hữu bóng đá nữ được tổ chức hàng năm tại Trung Quốc.[1]
Đội [1] | Bảng xếp hạng FIFA (15 tháng 12 năm 2017) [2] |
---|---|
![]() |
16
|
![]() |
24
|
![]() |
30
|
![]() |
32
|
Phật Sơn | |
---|---|
![]() | |
Sân vận động thế kỷ Lotus | |
22°58′11″B 113°06′51″Đ / 22,969828°B 113,114296°Đ | |
Sức chứa: 36.686 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 | 9 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | −8 | 0 |
Tất cả các thời gian theo giờ địa phương (UTC+08:00).
Trung Quốc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Jin Kun ![]() Wang Shanshan ![]() Wang Shuang ![]() Song Duan ![]() |
Chi tiết (bằng tiếng Trung Quốc) |
Trung Quốc ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Wang Shanshan ![]() Ren Guixin ![]() |
Chi tiết (bằng tiếng Trung Quốc) | Kanjana ![]() |
Colombia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (bằng tiếng Trung Quốc) | Wang Shuang ![]() Ren Guixin ![]() |