Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thời gian | 22 tháng 4 – 4 tháng 5 |
Địa điểm tranh chức vô địch | Tây Ninh |
Số đội | 27 (vòng loại) 12 (vòng chung kết) |
← 2022 2024 → |
Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2023 là mùa giải thứ 18 của Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia do Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) tổ chức.
![]() | Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HNFC | SHBDN | KHFC | TNFC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Hà Nội | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | |||
2 | U-19 SHB Đà Nẵng | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | — | 1–2 | ||||
3 | U-19 Khánh Hòa | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | Thứ ba tốt nhất | 0–1 | 1–2 | — | ||
4 | U-19 Tây Ninh | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | 0–4 | 0–1 | — |
U-19 Hà Nội | 1–1 | U-19 SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Sỹ Đức ![]() |
Chi tiết | Trần Nhật Đông ![]() |
U-19 Tây Ninh | 0–1 | U-19 Khánh Hòa |
---|---|---|
Chi tiết | Hoàng Vũ Anh Kiệt ![]() |
U-19 Khánh Hòa | 0–1 | U-19 Hà Nội |
---|---|---|
U-19 SHB Đà Nẵng | 1–2 | U-19 Tây Ninh |
---|---|---|
U-19 Tây Ninh | 0–4 | U-19 Hà Nội |
---|---|---|
U-19 Khánh Hòa | 1–2 | U-19 SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VTFC | BPFC | HAGL | AGFC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Viettel | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | +2 | 5 | Vòng đấu loại trực tiếp | — | – | 4–2 | ||
2 | U-19 Bình Phước | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | +1 | 5 | 1–2 | — | 3–2 | |||
3 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | Thứ ba tốt nhất | 1–1 | – | — | 3–2 | |
4 | U-19 An Giang | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | −3 | 1 | – | 1–1 | – | — |
U-19 Bình Phước | 3–2 | U-19 Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
U-19 Viettel | 4-2 | U-19 An Giang |
---|---|---|
U-19 Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | U-19 Viettel |
---|---|---|
U-19 An Giang | 1–1 | U-19 Bình Phước |
---|---|---|
U-19 Bình Phước | 1-2 | U-19 Viettel |
---|---|---|
U-19 Hoàng Anh Gia Lai | 3-2 | U-19 An Giang |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | THFC | SLNA | DTFC | BDFC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U-19 Đông Á Thanh Hóa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | – | – | |
2 | U-19 Sông Lam Nghệ An | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | – | — | – | 2–1 | ||
3 | U-19 Đồng Tháp | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | Thứ ba tốt nhất | 2–4 | 0–0 | — | – | |
4 | U-19 Becamex Bình Dương | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 | 1–3 | 0–1 | — |
U-19 Becamex Bình Dương | 0–1 | U-19 Đồng Tháp |
---|---|---|
U-19 Đồng Tháp | 2–4 | U-19 Đông Á Thanh Hóa |
---|---|---|
U-19 Đồng Tháp | 0-0 | U-19 Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
29 tháng 4 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 Hà Nội | 3 | |||||||||
2 tháng 5 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 Đồng Tháp | 1 | |||||||||
U-19 Hà Nội | ||||||||||
29 tháng 4 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 SHB Đà Nẵng | ||||||||||
U-19 Viettel | 0 (7) | |||||||||
4 tháng 5 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 SHB Đà Nẵng | 0 (8) | |||||||||
Thắng BK1 | ||||||||||
30 tháng 4 – Tây Ninh | ||||||||||
Thắng BK2 | ||||||||||
U-19 Đông Á Thanh Hoá | 0 (4) | |||||||||
2 tháng 5 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 Hoàng Anh Gia Lai | 0 (2) | |||||||||
U-19 Đông Á Thanh Hoá | ||||||||||
30 tháng 4 – Tây Ninh | ||||||||||
U-19 Sông Lam Nghệ An | ||||||||||
U-19 Bình Phước | 1 | |||||||||
U-19 Sông Lam Nghệ An | 4 | |||||||||