Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Tonga |
Thời gian | 1 tháng 10 – 10 tháng 10 |
Số đội | 5 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 102 (10,2 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-20 châu Đại Dương 2015 diễn ra tại Tonga từ 1 tháng 10 tới 10 tháng 10 năm 2015.[1]
New Zealand là đội tuyển giành chiếc vé duy nhất dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016 tại Papua New Guinea.[2]
Có năm quốc gia Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương cử đại diện tham dự giải.[1]
Không tham dự | |
---|---|
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC+13:00).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 69 | 0 | +69 | 12 | Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016 |
2 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 12 | 18 | −6 | 5 | |
3 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 23 | −14 | 5 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 38 | −33 | 3 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 23 | −16 | 2 |
Tonga ![]() | 0–15 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rolston ![]() Pereira ![]() Coombes ![]() Cleverley ![]() Robertson ![]() Jale ![]() |
Vanuatu ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Melteviel ![]() Batick ![]() Anis ![]() Senis ![]() |
Chi tiết |
New Zealand ![]() | 26–0 | ![]() |
---|---|---|
Rolston ![]() ![]() Satchell ![]() Pereira ![]() Jale ![]() Parris ![]() Robertson ![]() Richards ![]() |
Chi tiết |
Tonga ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Tongia ![]() |
Chi tiết | Mad. Ah Ki ![]() Faasavalu ![]() Daniells ![]() |
Nouvelle-Calédonie ![]() | 2–6 | ![]() |
---|---|---|
Tchacko ![]() Oniary ![]() |
Chi tiết | Moaata ![]() Fiso ![]() Daniells ![]() Nielsen ![]() |
New Zealand ![]() | 18–0 | ![]() |
---|---|---|
Pereira ![]() Rolston ![]() ![]() Robertson ![]() Cleverley ![]() |
Chi tiết |
Samoa ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Daniells ![]() Mad. Ah Ki ![]() |
Chi tiết | Melteviel ![]() Charley ![]() |
Nouvelle-Calédonie ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Nyipie ![]() Tchacko ![]() I. Hace ![]() |
Chi tiết | Laakulu ![]() |
Vanuatu ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Charley ![]() Melteviel ![]() |
Chi tiết | Laakulu ![]() Akolo ![]() |
Samoa ![]() | 0–10 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cleverley ![]() Rolston ![]() Pereira ![]() Coombes ![]() Main ![]() Robertson ![]() |