Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương | |
---|---|
Oceania Football Confederation | |
![]() Biểu trưng của OFC | |
![]() Bản đồ các quốc gia thành viên OFC (màu vàng) | |
Thành lập | 15 tháng 11 năm 1966 |
Loại | Tổ chức thể thao |
Trụ sở chính | Auckland, New Zealand |
Thành viên | 11 thành viên |
Chủ tịch | Lambert Maltock |
Phó Chủ tịch | Thierry Ariiotima Kapi Natto John Lord Ve'ehala |
Tổng thư ký | Franck Castillo |
Trang web | http://www.oceaniafootball.com/ |
Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (tiếng Anh: Oceania Football Confederation - OFC) là một trong 6 liên đoàn bóng đá cấp châu lục của hiệp hội bóng đá quốc tế. OFC được thành lập ngày 15 tháng 11 năm 1966. Chủ tịch hiện nay là ông Lambert Maltock, người Vanuatu.
OFC có 11 liên đoàn thành viên chính thức và 2 liên đoàn thành viên liên kết [1].
Mã FIFA | Liên đoàn | Đội tuyển quốc gia | Thành lập | Tư cách thành viên | Gia nhập FIFA | Gia nhập và liên kết với OFC | Thành viên IOC[2] | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASA | ![]() |
(M, W) | 1984 | Chính thức | 1998 | 1998 | Có | lãnh thổ chưa hợp nhất của Hoa Kỳ |
COK | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1971 | Chính thức | 1994 | 1994 | Có | liên minh tự do với New Zealand |
FIJ | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1938 | Chính thức | 1964 | 1966 | Có | |
KIR | ![]() |
(M, W) | 1980 | Liên kết | Chưa gia nhập | liên kết năm 2007 | Có | |
NCL | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1928 | Chính thức | 2004 | 2004 | Không | lãnh thổ Hải ngoại thuộc Pháp |
NZL | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1891 | Chính thức | 1948 | 1966 | Có | |
PNG | ![]() |
(M, W, FS) | 1962 | Chính thức | 1966 | 1966 | Có | |
SAM | ![]() |
(M, W, FS) | 1968 | Chính thức | 1986 | 1986 | Có | |
SOL | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1979 | Chính thức | 1988 | 1988 | Có | |
TAH | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1989 | Chính thức | 1990 | 1990 | Không | lãnh thổ Hải ngoại thuộc Pháp |
TGA | ![]() |
(M, W) | 1965 | Chính thức | 1994 | 1994 | Có | |
TUV | ![]() |
(M, W) | 1979 | Liên kết | Chưa gia nhập | liên kết năm 2006 | Có | |
VAN | ![]() |
(M, W, FS, FP) | 1934 | Chính thức | 1988 | 1988 | Có |
M: bóng đá nam
W: bóng đá nữ
FS: bóng đá trong nhà
FP: bóng đá bãi biển
+ Một số quốc gia có chủ quyền hoặc phụ thuộc ở Châu Đại Dương có các đội tuyển quốc gia không có liên kết. Tất cả chơi không thường xuyên và có thể đã không hoạt động trong vài năm. Cũng có một số không có đội tuyển quốc gia.
+ Các quốc gia có chủ quyền và phụ thuộc với lãnh thổ ở Châu Đại Dương nhưng là thành viên của các liên đoàn khác:
OFC | FIFA | Mã FIFA | Quốc gia | Điểm | +/- |
---|---|---|---|---|---|
1 | 105 | NZL | New Zealand | 1193.98 | -2 |
2 | 136 | SOL | Quần đảo Solomon | 1095.70 | +1 |
3 | 159 | PNG | Papua New Guniea | 1007.46 | +2 |
4 | 161 | NCL | New Caledonia | 995.58 | -1 |
5 | 162 | TAH | Tahiti | 995.11 | 0 |
6 | 163 | FIJ | Fiji | 989.43 | 0 |
7 | 164 | VAN | Vanuaty | 985.62 | 0 |
8 | 188 | ASA | Samoa thuộc Mỹ | 900.27 | 0 |
9 | 189 | COK | Quần đảo Cook | 899.33 | 0 |
10 | 191 | SAM | Samoa | 894.26 | 0 |
11 | 197 | TON | Tonga | 861.81 | 0 |
OFC | FIFA | Quốc gia | Điểm | +/- |
---|---|---|---|---|
1 | 19 | New Zealand | 1819 | +1 |
2 | 49 | Papua New Guinea | 1479 | -49 |
3 | 72 | Fiji | 1350 | +9 |
4 | 86 | Tonga | 1249 | -86 |
5 | 90 | New Caledonia | 1239 | -90 |
6 | 97 | Tahiti | 1218 | -97 |
7 | 107 | Vanuatu | 1161 | -3 |
8 | 109 | Quần đảo Cook | 1159 | -109 |
9 | 110 | Quần đảo Solomon | 1153 | -5 |
10 | 113 | Samoa | 1130 | -113 |
11 | 122 | Samoa thuộc Mỹ | 1047 | -5 |
Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương được thành lập vào ngày 15 tháng 11 năm 1966 với các thành viên sáng lập[5]:
Úc đã rút khỏi thành viên OFC vào năm 1972 để theo đuổi tư cách thành viên của AFC nhưng thất bại, họ đã gia nhập trở lại vào năm 1978, Đài Bắc Trung Hoa là thành viên của OFC từ năm 1975 đến 1989[6][7]. Năm 1996 FIFA xác nhận OFC là một liên đoàn chính thức và được cấp một vị trí trong ban điều hành FIFA[8]. Năm 1998, OFC đã tiết lộ một logo mới và một tạp chí chính thức mang tên The Wave. Vào ngày 24 tháng 5 năm 2004, New Caledonia trở thành thành viên thứ 12 của OFC. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2006, Úc lại rời OFC và gia nhập Liên đoàn bóng đá châu Á. Năm 2008, một thành viên liên kết Hiệp hội bóng đá Bắc Mariana cũng rời khỏi OFC và năm 2009 gia nhập AFC với tư cách là thành viên liên kết. Vào cuối năm 2009, Hiệp hội bóng đá Palau cũng đã nộp đơn xin gia nhập AFC[9].
STT | Tên | Nhận chức | Kết thúc nhiệm kỳ | Quốc tịch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | William Walkley | 1966 | 1970 | New Zealand | |
2 | Jack Cowie | 1970 | 1972 | New Zealand | |
3 | Vic Tuting | 1972 | 1972 | ||
4 | Jack Cowie | 1972 | 1978 | New Zealand | |
5 | Arthur George | 1978 | 1982 | Australia | |
6 | Charles Dempsey | 1982 | 2000 | New Zealand | |
7 | Johnny Tinsley Lulu | 2000 | 2003 | Vanuatu | |
8 | Tautulu Roebuck | 2003 | 2004 | Samoa | |
9 | Reynald Temarii | 2004 | 2010 | Tahiti | |
10 | David Chung | 2010 | 2011 | Papua New Guinea | |
11 | 2011 | 2018 | |||
12 | Lambert Maltock | 2018 | Vanuatu |
xem Cầu thủ xuất sắc nhất châu Đại Dương Chris Wood
Đội | ![]() 1930 |
![]() 1934 |
![]() 1938 |
![]() 1950 |
![]() 1954 |
![]() 1958 |
![]() 1962 |
![]() 1966 |
![]() 1970 |
![]() 1974 |
![]() 1978 |
![]() 1982 |
![]() 1986 |
![]() 1990 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() ![]() 2002 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
![]() ![]() ![]() 2026 |
![]() ![]() ![]() 2030 |
![]() 2034 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | V16 | Đã gia nhập AFC | 2 | ||||||
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | 2 | |||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Đội | 1973 ![]() (5) |
1980 ![]() (8) |
1996 (4) |
1998 ![]() (6) |
2000 ![]() (6) |
2002 ![]() (8) |
2004 ![]() (6) |
2008 (4) |
2012 ![]() (8) |
2016 ![]() (8) |
2024 (8) |
Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
H1 | H1 | H2 | H1 | H2 | H1 | Đã gia nhập AFC | 6 | ||||
![]() |
VB | VB | CXĐ | 2 | ||||||||
![]() |
H5 | H4 | H3 | VB | H4 | H3 | VB | VB | CXĐ | 8 | ||
![]() |
H3 | H3 | VB | H2 | H2 | BK | CXĐ | 6 | ||||
![]() |
H1 | VB | BK | H1 | H2 | H1 | H3 | H1 | H3 | H1 | CXĐ | 10 |
![]() |
VB | VB | VB | H2 | CXĐ | 4 | ||||||
![]() |
VB | VB | CXĐ | 2 | ||||||||
![]() |
VB | BK | H3 | VB | H2 | H4 | BK | CXĐ | 7 | |||
![]() |
H2 | H2 | H2 | H4 | VB | H3 | H5 | H1 | VB | CXĐ | 9 | |
![]() |
H4 | VB | VB | H4 | H4 | H6 | H4 | VB | VB | CXĐ | 9 |
Đội | 1900![]() (3) |
1904![]() (3) |
1908![]() (6) |
1912![]() (11) |
1920![]() (14) |
1924![]() (22) |
1928![]() (17) |
1936![]() (16) |
1948![]() (18) |
1952![]() (25) |
1956![]() (11) |
1960![]() (16) |
1964![]() (14) |
1968![]() (16) |
1972![]() (16) |
1976![]() (13) |
1980![]() (16) |
1984![]() (16) |
1988![]() (16) |
1992![]() (16) |
1996![]() (16) |
2000![]() (16) |
2004![]() (16) |
2008![]() (16) |
2012![]() (16) |
2016![]() (16) |
2020![]() (16) |
2024![]() (16) |
2028![]() (16) |
2032![]() (16) |
Số lần | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | =5 | – | – | – | – | – | – | – | 7 | 4 | 13 | 15 | 7 | Đã gia nhập AFC | 6 | |||||||
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 16 | – | – | – | – | 1 | |
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 14 | 16 | – | 6 | – | – | – | 4 | |
Tổng cộng (3 đội) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 |
Kì đại hội Đội
|
1963 | 1966 | 1969 | 1971 | 1975 | 1979 | 1983 | 1987 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
– | – | – | – | – | – | P | 6 | – | – | – | – | P | P | – | P | 5 | |||
![]() |
– | – | – | 6 | – | – | – | – | – | P | – | – | P | P | – | – | 4 | |||
![]() |
2 | – | 4 | 5 | 4 | 2 | 2 | – | 1 | 3 | – | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 | 13 | |||
![]() |
– | – | – | – | P | 6 | – | – | P | P | – | – | – | P | – | – | 5 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | 9 | – | – | – | – | – | P | – | P | – | – | 3 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | P | – | – | P | – | 2 | |||
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | P | – | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 15 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | ‡ | 1 | 2 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | – | P | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 1 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | – | † | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 0 | |||
![]() |
P | 4 | 3 | 4 | P | 9 | 4 | 3 | P | P | – | P | – | P | 3 | 4 | 14 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | 9 | 5 | – | – | – | – | – | P | – | – | P | 4 | |||
![]() |
4 | P | 6 | – | 3 | 3 | P | – | 2 | 2 | – | P | 4 | 2 | P | P | 13 | |||
![]() |
3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | P | 1 | – | 4 | P | 3 | 2 | P | 15 | ||||
![]() |
– | – | – | – | – | 7 | – | – | – | – | – | P | P | P | – | P | 5 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | 7* | P | – | – | – | – | P | P | – | – | P | 5 | |||
![]() |
P | 3 | 5 | 2 | P | 5 | P | 4 | 4 | 4 | – | 3 | 3 | P | P | P | 15 | |||
![]() |
– | P | – | – | – | 9 | 5 | 5 | P | P | – | – | – | – | – | – | 6 | |||
Số đội Tổng cộng: 18 |
6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 12 | 11 | 6 | 8 | 9 | – | 10 | 10 | 11 | 8 | 11 | 15 Tổng cộng |
Đội | 1977![]() (16) |
1979![]() (16) |
1981![]() (16) |
1983![]() (16) |
1985![]() (16) |
1987![]() (16) |
1989![]() (16) |
1991![]() (16) |
1993![]() (16) |
1995![]() (16) |
1997![]() (24) |
1999![]() (24) |
2001![]() (24) |
2003![]() (24) |
2005![]() (24) |
2007![]() (24) |
2009![]() (24) |
2011![]() (24) |
2013![]() (24) |
2015![]() (24) |
2017![]() (24) |
2019![]() (24) |
2023![]() (24) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TK | V1 | V1 | V1 | 4th | H4 | TK | V2 | V1 | V2 | V2 | V1 | Đã gia nhập AFC | 12 | ||||||||||
![]() |
V1 | V1 | 2 | |||||||||||||||||||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V2 | V2 | V2 | V2 | 7 | ||||||||||||||||
![]() |
V1 | V1 | 2 | |||||||||||||||||||||
![]() |
V1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
Tổng cộng (5 đội) | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 27 |
Đội | ![]() 1974 |
![]() 1978 |
![]() 1980 |
![]() 1982 |
![]() 1985 |
![]() 1986 |
![]() 1988 |
![]() 1990 |
![]() 1992 |
![]() 1994 |
![]() 1997 |
![]() 1998 |
![]() ![]() 2001 |
![]() ![]() 2002 |
![]() 2005 |
![]() 2007 |
![]() 2008 |
![]() 2011 |
![]() 2013 |
![]() 2014 |
![]() ![]() 2016 |
![]() ![]() 2018 |
![]() 2022 |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | × | × | × | × | × | GS | × | 6th | PR | PR | GS | 6 |
![]() |
× | 1st | 2nd | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | × | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | Thành viên AFC | 13 | |||||||
![]() |
× | × | × | × | 4th | 4th | 3rd | Thành viên AFC | 3 | |||||||||||||||
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | × | × | × | × | × | × | × | GS | PR | GS | 4 |
![]() |
× | 2nd | 3rd | 3rd | 5th | 5th | 4th | 5th | 3rd | GS | 3rd | 2nd | GS | 2nd | 4th | 2nd | 4th | 4th | 2nd | 1st | GS | GS | 2nd | 22 |
![]() |
× | × | × | × | 2nd | 2nd | × | × | Thành viên UEFA | 2 | ||||||||||||||
![]() |
4th | × | 4th | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | GS | GS | 4th | 2nd | GS | 4th | 3rd | SF | 3rd | 3rd | 13 |
![]() |
2nd | 3rd | 1st | 2nd | 3rd | 3rd | 2nd | 2nd | 1st | 2nd | 2nd | 3rd | 2nd | GS | GS | 1st | 3rd | 1st | 1st | × | 1st | 1st | 1st | 22 |
![]() |
× | 4th | 6th | 4th | 6th | × | GS | × | 5th | GS | × | × | GS | GS | × | × | × | GS | 5th | 5th | GS | GS | QF | 15 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | GS | × | × | GS | × | GS | GS | GS | GS | 7th | × | × | × | × | PR | PR | QF | 10 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | 3rd | × | 4th | GS | × | 2nd | 3rd | × | 2nd | × | 4th | SF | 4th | QF | 10 |
![]() |
1st | × | 5th | × | × | × | × | 4th | 2nd | GS | 4th | × | GS | × | × | 5th | 1st | × | × | × | GS | 2nd | 4th | 12 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | GS | GS | GS | GS | × | × | × | × | × | PR | GS | GS | 7 |
![]() |
3rd | × | × | × | × | × | GS | 3rd | 4th | 4th | × | GS | GS | GS | 3rd | 6th | × | 3rd | 3rd | 2nd | 2nd | GS | QF | 16 |
Đội | 1985![]() (16) |
1987![]() (16) |
1989![]() (16) |
1991![]() (16) |
1993![]() (16) |
1995![]() (16) |
1997![]() (16) |
1999![]() (16) |
2001![]() (16) |
2003![]() (16) |
2005![]() (16) |
2007![]() (24) |
2009![]() (24) |
2011![]() (24) |
2013![]() (24) |
2015![]() (24) |
2017![]() (24) |
2019![]() (24) |
2023![]() |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TK | TK | V1 | TK | TK | TK | H2 | TK | V1 | V1 | Đã gia nhập AFC | 10 | ||||||||
![]() |
V1 | V1 | 2 | |||||||||||||||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V2 | V2 | V1 | V2 | V1 | V1 | V1 | 10 | |||||||||
![]() |
R1 | 1 | ||||||||||||||||||
Tổng cộng (4 đội) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 23 |
Đội | ![]() 1983 |
![]() 1986 |
![]() 1989 |
![]() 1991 |
![]() 1993 |
![]() 1995 |
![]() 1997 |
![]() 1999 |
![]() ![]() 2001 |
![]() ![]() ![]() 2003 |
![]() 2005 |
![]() 2007 |
![]() 2009 |
![]() 2011 |
![]() 2013 |
![]() ![]() 2015 |
![]() 2017 |
![]() 2018 |
![]() 2023 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | GS | GS | GS | × | × | × | GS | PR | GS | PR | PR | GS | 9 |
![]() |
1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 2nd | 1st | 1st | 1st | 1st | Thành viên AFC | 11 | |||||||
![]() |
3rd | 3rd | 3rd | Thành viên AFC | 3 | |||||||||||||||
![]() |
× | × | × | × | × | × | GS | GS | × | GS | GS | × | × | GS | GS | GS | PR | PR | QF | 10 |
![]() |
GS | GS | 4th | 3rd | 4th | GS | 4th | 2nd | GS | GS | GS | 3rd | × | GS | 4th | GS | GS | 4th | 4th | 18 |
![]() |
4th | × | × | × | × | × | × | 4th | × | 2nd | 4th | 4th | 3rd | GS | 2nd | 4th | 2nd | GS | 2nd | 12 |
![]() |
2nd | 2nd | 2nd | 2nd | 3rd | 2nd | 1st | × | 2nd | GS | × | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 17 |
![]() |
× | 4th | × | × | × | × | × | GS | GS | × | GS | × | × | GS | GS | GS | SF | GS | x | 9 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | GS | GS | GS | GS | × | × | × | × | PR | GS | GS | GS | QF | 9 |
![]() |
× | × | × | × | 2nd | 4th | 3rd | 3rd | GS | GS | 3rd | × | × | 3rd | × | GS | SF | 2nd | x | 9 |
![]() |
GS | × | × | × | GS | × | GS | GS | GS | GS | GS | 2nd | 2nd | 2nd | × | 2nd | GS | 3rd | 3rd | 14 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | GS | GS | GS | GS | × | × | GS | PR | GS | PR | PR | QF | 10 |
![]() |
× | × | GS | × | GS | 3rd | GS | GS | GS | GS | 2nd | × | 4th | 4th | 3rd | 3rd | GS | GS | QF | 15 |
Đội | 1989![]() |
1992![]() |
1996![]() |
2000![]() |
2004![]() |
2008![]() |
2012![]() |
2016![]() |
2020![]() |
2024![]() |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | 5 | |||||
![]() |
Q | 1 | |||||||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | 4 | ||||||
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 10 |
Đội | ![]() 1992 |
![]() 1996 |
![]() 1999 |
![]() 2004 |
![]() 2008 |
![]() 2009 |
![]() 2010 |
![]() 2011 |
![]() 2013 |
![]() 2014 |
![]() 2016 |
![]() 2019 |
![]() 2022 |
![]() 2024 |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
× | × | x | × | × | × | × | × | × | × | × | 7th | × | x | 1 |
![]() |
1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 5 | |||||||||
![]() |
× | × | 7th | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | 1 | |
![]() |
× | 3rd | 2nd | 4th | 5th | 2nd | 2nd | 5th | × | × | 6th | 5th | 6th | 4th | 10 |
![]() |
4th | 2 | |||||||||||||
![]() |
× | × | × | 7th | × | × | × | × | × | x | 1 | ||||
![]() |
2nd | 1st | 2 | ||||||||||||
![]() |
× | × | × | × | 6th | 4th | 5th | 6th | 8th | 2nd | 5th | 4th | 3rd | 5th | 9 |
![]() |
3rd | × | 5th | 2nd | 4th | × | 3rd | 3rd | 3rd | 3rd | 2nd | 2nd | 1st | 1st | 12 |
![]() |
× | × | 4th | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | x | 1 |
![]() |
× | 4th | 6th | 6th | × | × | × | × | × | × | × | × | 7th | 7th | 5 |
![]() |
× | × | × | 5th | 1st | 1st | 1st | 1st | 5th | × | 1st | 1st | 2nd | 3rd | 10 |
![]() |
× | × | × | × | 2nd | × | 6th | 2nd | 4th | 4th | 3rd | 3rd | × | 2nd | 8 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | 8th | 8th | 8th | 3 |
![]() |
7th | × | 7th | 8th | × | × | × | × | × | x | 3 | ||||
![]() |
2nd | 2nd | 3rd | 3rd | 3rd | 3rd | 4th | 4th | 6th | 5th | 4th | 6th | 5th | 6th | 14 |
Tổng cộng | 3 | 4 | 7 | 6 | 7 | 4 | 7 | 8 | 8 | 5 | 6 | 8 | 8 | 8 |
Đội | ![]() 1991 |
![]() 1995 |
![]() 1999 |
![]() 2003 |
![]() 2007 |
![]() 2011 |
![]() 2015 |
![]() 2019 |
![]() ![]() 2023 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
VB | VB | VB | 3 | ||||||
![]() |
VB | VB | VB | VB | VB | VB | 6 | |||
Tổng cộng (2 đội) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 |
Đội | ![]() 1983 |
![]() 1986 |
![]() 1989 |
![]() 1991 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() 2003 |
![]() 2007 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
— | — | — | — | — | GS | × | — | — | — | • | × | 1 |
![]() |
2nd | 2nd | 3rd | 2nd | 1st | 1st | 1st | 7 | |||||
![]() |
— | 1st | 1st | 2 | |||||||||
![]() |
— | — | — | — | — | — | 5th | × | 3rd | 3rd | GS | QF | 5 |
![]() |
4th | — | — | — | — | 4th | × | × | GS | — | 2nd | 2nd | 5 |
![]() |
3rd | — | — | — | — | — | — | × | — | — | 4th | QF | 3 |
![]() |
1st | 3rd | 2nd | 1st | 2nd | 2nd | 2nd | 1st | 1st | 1st | 1st | × | 11 |
![]() |
— | × | 5th | 3rd | 3rd | 3rd | 3rd | 2nd | 2nd | 2nd | 3rd | 1st | 10 |
![]() |
— | — | — | — | — | GS | 4th | × | — | — | GS | 4th | 4 |
![]() |
— | — | — | — | — | — | — | 4th | 4th | — | • | 3rd | 3 |
![]() |
— | — | — | — | — | — | × | × | GS | — | GS | QF | 3 |
![]() |
— | — | — | — | — | — | × | 3rd | GS | 4th | GS | QF | 5 |
![]() |
— | — | — | — | — | — | × | × | GS | — | • | GS | 2 |
Đội | 1996![]() (8) |
2000![]() (8) |
2004![]() (10) |
2008![]() (12) |
2012![]() (12) |
2016![]() (12) |
2020![]() (12) |
2024![]() (12) |
2028![]() (12) |
2032![]() (12) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
– | 7 | 5 | Đã gia nhập AFC | 2 | ||||||
![]() |
– | – | – | 10 | 8 | 9 | 12 | 5 | |||
Tổng cộng (2 đội) | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Kì đại hội Đội
|
2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
– | P | P | – | P | 3 | |||
![]() |
– | P | P | 3 | 4 | 4 | |||
![]() |
5 | 3 | 3 | P | 3 | 5 | |||
![]() |
2 | – | P | – | – | 2 | |||
![]() |
7 | – | – | – | – | 1 | |||
![]() |
– | P | 2 | 2 | P | 4 | |||
![]() |
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||
![]() |
– | P | – | 4 | 2 | 3 | |||
![]() |
– | P | P | P | P | 4 | |||
![]() |
4 | 4 | P | – | P | 4 | |||
![]() |
3 | 2 | 4 | P | P | 5 | |||
![]() |
6 | – | – | – | P | 2 | |||
Số đội Tổng cộng: 12 |
7 | 9 | 9 | 7 | 10 | 5 Tổng cộng |
Đội | ![]() 1995 |
![]() 1996 |
![]() 1997 |
![]() 1998 |
![]() 1999 |
![]() 2000 |
![]() 2001 |
![]() 2002 |
![]() 2003 |
![]() 2004 |
![]() 2005 |
![]() 2006 |
![]() 2007 |
![]() 2008 |
![]() 2009 |
![]() 2011 |
![]() 2013 |
![]() 2015 |
![]() 2017 |
![]() 2019 |
![]() 2021 |
![]() 2023 |
![]() 2025 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
V1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | 5 | ||||||||||||||||||
![]() |
V1 | H4 | H2 | H2 | V1 | TK | 5 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Đội | 2002![]() (12) |
2004![]() (12) |
2006![]() (16) |
2008![]() (16) |
2010![]() (16) |
2012![]() (16) |
2014![]() (16) |
2016![]() (16) |
2018![]() (16) |
2022![]() (16) |
2024![]() (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TK | TK | VB | Đã gia nhập AFC | 3 | |||||||
![]() |
VB | VB | VB | VB | TK | VB | VB | VB | 8 | |||
![]() |
VB | 1 | ||||||||||
Tổng cộng (3 đội) | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 10 |
Đội | ![]() 2002 |
![]() 2004 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2012 |
![]() 2014 |
![]() 2015 |
![]() 2017 |
![]() 2019 |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
GS | × | × | 4th | × | × | × | × | GS | 3 |
![]() |
1st | 1st | Thành viên AFC | 2 | ||||||
![]() |
GS | × | × | 2nd | × | × | × | × | GS | 3 |
![]() |
GS | × | GS | × | × | × | × | 2nd | GS | 4 |
![]() |
× | × | GS | × | 3rd | × | 4th | 4th | 2nd | 5 |
![]() |
2nd | × | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 8 |
![]() |
× | 2nd | 3rd | × | 2nd | 2nd | ×[a] | 3rd | GS | 6 |
![]() |
4th | × | 4th | × | 4th | × | 2nd | 5th | GS | 6 |
![]() |
× | 3rd | GS | × | × | × | × | × | GS | 3 |
![]() |
× | × | × | × | × | × | × | × | 3rd | 1 |
![]() |
3rd | × | 2nd | 3rd | × | 3rd | 5th | 6th | GS | 7 |
![]() |
× | × | GS | × | × | 4th | 3rd | × | 4th | 4 |
Đội | 2008![]() (16) |
2010![]() (16) |
2012![]() (16) |
2014![]() (16) |
2016![]() (16) |
2018![]() (16) |
2022![]() (16) |
2024![]() (16) |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | H3 | V1 | 7 | |
Tổng cộng (1 đội) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Đội | ![]() 2010 |
![]() 2012 |
![]() 2016 |
![]() 2017 |
Số lần |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
x | × | × | GS | 1 |
![]() |
x | 3rd | GS | BK | 3 |
![]() |
x | × | 3rd | BK | 2 |
![]() |
× | 4th | 4th | 2nd | 3 |
![]() |
1st | 1st | 1st | 1st | 4 |
![]() |
3rd | 2nd | 2nd | × | 3 |
![]() |
4th | × | GS | GS | 3 |
![]() |
2nd | 3rd | x | × | 2 |
![]() |
× | × | × | GS | 1 |
![]() |
4th | × | GS | GS | 3 |
![]() |
× | × | GS | × | 1 |
|date=
(trợ giúp)
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng