Gigaspermum mouretii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Gigaspermales |
Họ (familia) | Gigaspermaceae |
Chi (genus) | Gigaspermum |
Loài (species) | G. mouretii |
Danh pháp hai phần | |
Gigaspermum mouretii Corb., 1913 |
Gigaspermum mouretii là một loài Rêu trong họ Gigaspermaceae. Loài này được Corb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1]