Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 29 tháng 7, 1996 | ||
Nơi sinh | Marneuli, Gruzia | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IFK Göteborg | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011–2013 | Saburtalo Tbilisi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2018 | Saburtalo Tbilisi | 112 | (55) |
2018 | → IFK Göteborg (mượn) | 27 | (9) |
2019– | IFK Göteborg | 36 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2013 | U-17 Gruzia | 6 | (0) |
2014–2015 | U-19 Gruzia | 6 | (0) |
2015– | U-21 Gruzia | 15 | (4) |
2017– | Gruzia | 6 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 7 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2019 |
Giorgi Kharaishvili (tiếng Gruzia: გიორგი ხარაიშვილი; sinh ngày 29 tháng 7 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Gruzia, hiện tại thi đấu cho IFK Göteborg.[1]
Kharaishvili bắt đầu sự nghiệp ở FC Saburtalo Tbilisi. Anh là đội trưởng của câu lạc bộ và thường xuyên đá chính cho đội tuyển trẻ quốc gia Gruzia.[2]
Anh có màn ra mắt cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia vào ngày 23 tháng 1 năm 2017 trong trận giao hữu với Uzbekistan.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | 5 | Gibraltar | 1–0 | 3–2 | Vòng loại Euro 2020 |