Gnetum schwackeanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Gnetopsida |
Bộ (ordo) | Gnetales |
Họ (familia) | Gnetaceae |
Chi (genus) | Gnetum |
Loài (species) | G. schwackeanum |
Danh pháp hai phần | |
Gnetum schwackeanum Taub. ex Schenck, 1893 |
Gnetum schwackeanum là một loài thực vật hạt trần trong họ Gnetaceae. Loài này được Taub. ex Schenck mô tả khoa học đầu tiên năm 1893.[1]