Gompholobium glabratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Gompholobium |
Loài (species) | G. glabratum |
Danh pháp hai phần | |
Gompholobium glabratum Sieber ex DC., 1825 |
Gompholobium glabratum là loài cây bụi thuộc họ Đậu, đặc hữu của phía nam miền đông Úc.
Loài này có lá hẹp, hoa nở mùa xuân với mùi hương chanh. Quả dài đến 10 mm.[1]