Gompholobium latifolium | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Gompholobium |
Loài (species) | G. latifolium |
Danh pháp hai phần | |
Gompholobium latifolium Sm. |
Gompholobium latifolium là loài cây bụi nhỏ, đặc hữu của Úc. Loài này thuộc họ Fabaceae, được James Edward Smith miêu tả lần đầu vào năm 1805.[1]