Guaiacum officinale | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Zygophyllales |
Họ (familia) | Zygophyllaceae |
Chi (genus) | Guaiacum |
Loài (species) | G. officinale |
Danh pháp hai phần | |
Guaiacum officinale L.[2] |
Guaiacum officinale là một loài thực vật có hoa trong họ Zygophyllaceae. Loài này được Carl von Linné miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[3][4] Chúng có thể được tìm thấy từ Caribbea và ven bển bắc vùng Nam Mỹ.