Gymnosporangium turkestanicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Urediniomycetes |
Bộ (ordo) | Uredinales |
Họ (familia) | Pucciniaceae |
Chi (genus) | Gymnosporangium |
Loài (species) | G. turkestanicum |
Danh pháp hai phần | |
Gymnosporangium turkestanicum Tranzsche, 1939 |
Gymnosporangium turkestanicum là một loài Urediniomycetes trong họ Pucciniaceae. Loài này được Tranzsche miêu tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]
Đây là loài gây hại phát triển phổ biến ở Uzbekistan.