Hội đồng Bộ trưởng Cuba khóa IV được bầu tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội Chính quyền Nhân dân diễn ra vào năm 1993.
Chức vụ | Lãnh đạo | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha | Người đứng đầu | Nhiệm kỳ | |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros | Fidel Castro Ruz | 1993-1998 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng | Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros | Raul Castro Ruz | 1993-1998 | |
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng | Vicepresidente de los Consejos de Ministros | José Ramón Fernández Álvarez | 1993-1998 | |
Antonio Rodríguez Maurell | 1993-1995 | |||
Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1993-1998 | |||
Pedro Miret Prieto | 1993-1998 | |||
Adolfo Díaz Suárez | 1993-1996 | |||
Lionel Soto Prieto | 1993-1995 | |||
José Luis Rodríguez García | 1993-1998 | |||
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành | Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo | Carlos Lage Dávila | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Ministros de la Agricultura | Alfredo Jordán Morales | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Đường | Ministros del Azúcar | Nelson Torres Pérez | 1993-1997 | Bãi nhiệm do tham nhũng |
Ulises Rosales del Toro | 1997-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương | Ministros de Comercio Exterior | Ricardo Cabrisas Ruiz | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Ministros de la Construcción | Homero Crabb Valdés | 1993-1995 | |
Juan Mario Junco del Pino | 1995-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Raúl Castro Ruz | 1993-1998 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Ministros de Educación | Luis Ignacio Gómez Gutiérrez | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Ministros del Interior | Abelardo Colomé Ibarra | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Truyền thông | Ministros de Comunicaciones | Silvano Colás Sánchez | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ministros de Justicia | Carlos Amat Fores | 1993-1996 | |
Roberto Díaz Sotolongo | 1996-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Ministros de Relaciones Exteriores | Roberto Robaina González | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng | Ministros de Salud Pública | Julio Teja Pérez | 1993-1995 | |
Carlos Dotres Martínez | 1995-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Giao thông | Ministros de Transporte | Senen Casas Regueiro | 1993-1996 | Mất khi đang tại nhiệm |
Álvaro Pérez Morales | 1997-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội thương | Ministros de Comercio Interior | Manuel Vilá Sosa | 1993-1995 | |
Bárbara Castillo Cuesta | 1995-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministros de la Industria Alimentaria | Alejandro Roca Iglesias | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ | Ministros de la Industria Ligera | Eddy Fernández Boada | 1993-1995 | |
Jesús Pérez Otón | 1995-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản | Ministros de la Industria Pesquera | José Fernández Cuervo-Vinent | 1993-1995 | |
Orlando Rodríguez Romay | 1995-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministros de la Industria Sideromecánica | Ignacio González Planas | 1993-1994 | Bộ đổi tên thành Bộ Công nghiệp Kim loại và Điện tử |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại và Điện tử | Ministros de la Industria Sideromecánica y la Electrónica | Ignacio González Planas | 1994-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản | Ministros de la Industria Básica | Marcos Portal León | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Ministros de Cultura | Armando Hart Dávalos | 1993-1997 | |
Abel Prieto Jiménez | 1997-1998 | |||
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học | Ministros de Educación Superior | Fernándo Vecino Alegret | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Vật liệu Xây dựng | Ministros de la Industria de Materiales de Construcción | José Cañete Álvarez | 1993-1998 | |
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Cuba | Ministro-Presidente Banco Nacional de Cuba | Hector Rodríguez Llompart | 1993-1994 | Đổi tên thành Ngân hàng Trung ương Cuba |
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Cuba | Ministro-Presidente Banco Central de Cuba | Hector Rodríguez Llompart | 1994-1995 | |
Francisco Soberón Valdés | 1995-1998 | |||
Chủ nhiệm Ủy ban Hợp tác Kinh tế Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Colaboración Económica | Ernesto Meléndez Bach | 1993-1994 | Ủy ban đổi tên thành Bộ Đầu tư nước ngoài và Hợp tác Kinh tế |
Bộ trưởng Bộ Đầu tư nước ngoài và Hợp tác Kinh tế | Ministro de la Inversión Extranjera y la Colaboración Económica | Ernesto Meléndez Bach | 1994-1996 | |
Ibrahim Ferradaz | 1996-1998 | |||
Chủ nhiệm Ban Kế hoạch Trung ương | Presidente de la Junta Central de Planificación | Antonio Rodríguez Maurell | 1993-1994 | Ủy ban đổi tên thành Bộ Kinh tế và Kế hoạch |
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Kế hoạch | Ministro de Economía y Planificación | Antonio Rodríguez Maurell | 1994-1995 | |
Osvaldo Martínez | 1995 | Từ chức vì lý do sức khỏe | ||
José Luis Rodríguez García | 1995-1998 | |||
Chủ nhiệm Ủy ban Lao động và An sinh Xã hội Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Trabajo y Seguridad Social | Francisco Linares Calvo | 1993-1994 | Đổi thành Bộ Lao động và An sinh Xã hội |
Bộ trưởng Bộ Lao động và An sinh Xã hội | Ministros de Trabajo y Seguridad Social | Francisco Linares Calvo | 1994-1995 | |
Salvador Valdés Mesa | 1995-1998 | |||
Ủy ban Tài chính Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Finanzas | Rodrigo García León | 1993-1994 | Ủy ban đổi tên thành Bộ Tài chính và Giá cả |
Ủy ban Vật giá Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Precios | Arturo Guzmán Pascual | 1993-1994 | Sáp nhập với Bộ Tài chính và Giá cả |
Bộ trưởng Bộ Tài chính và Giá cả | Ministros de Finanzas y Precios | Rodrigo García León | 1994-1995 | |
Manuel Miyares Rodríguez | 1995-1998 | |||
Ủy ban Cung cấp Công nghệ Vật liệu Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Abastecimiento Técnico Material | Rodríguez Cardona | 1993-1994 | Ủy ban bị bãi bỏ |
Ủy ban Thống kê Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Estadísticas | Fidel Vascos González | 1993-1994 | Ủy ban bị bãi bỏ |
Ủy ban Tiêu chuẩn Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Normalización | Ramón Darias Rodes | 1993-1994 | Ủy ban bị bãi bỏ |
Viện trưởng Viện Hàn Lâm Khoa học Cuba | Presidente de Academia de Ciencias de Cuba | Rosa Elena Simeón Negrín | 1993-1994 | Viện đổi thành Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Ministros de Ciencia, Tecnología y Medio Ambiente | Rosa Elena Simeón Negrín | 1994-1998 | |
Chủ tịch Viện Du lịch Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Turismo | Rafael Sed Pérez | 1993-1994 | Viện đổi thành Bộ Du lịch |
Bộ trưởng Bộ Du lịch | Ministros de Turismo | Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1994-1998 | |
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | Conrado Martínez Corona | 1993-1994 | |
Reynaldo González López | 1994-1997 | |||
Humberto Rodríguez González | 1997-1998 | |||
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión | Enrique Román | 1993-1998 | |
Chủ tịch Viện các hệ thống tự động và kỹ thuật tính toán quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Sistemas Automatizados y Técnicas de Computación | Samuel Savariego Capuano | 1993-1994 | Viện bị bãi bỏ |
Chủ tịch Viện Điều tra và Định hướng nhu cầu nội bộ Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Investigaciones y Orientación de la Demanda Interna | khuyết | 1993-1994 | Sáp nhập vào Bộ Tài chính |
Chủ tịch Viện Nhà ở Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de la Vivienda | Enrique Anavitarte Losada | 1993-1994 | Sáp nhập vào Bộ Xây dựng |
Chủ tịch Viện Kho dự trữ Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Reservas Estatales | Moisés Sio Wong | 1993-1998 | |
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia | Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba | Rogelio Acevedo González | 1993-1998 | |
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos | Jorge Luis Aspiolea Roig | 1993-1998 | |
Bộ trưởng Bộ không Bộ | Ministros de gobierno | José A. Naranjo Morales | 1993-1995 | |
Wilfredo López Rodríguez | 1995-1998 |