Lịch sử | |
---|---|
Anh Quốc | |
Tên gọi | HMS Loyal (G15) |
Đặt hàng | 31 tháng 3 năm 1938 |
Xưởng đóng tàu | Scotts Shipbuilding and Engineering Company, Greenock, Scotland |
Đặt lườn | 23 tháng 11 năm 1938 |
Hạ thủy | 8 tháng 10 năm 1940 |
Nhập biên chế | 31 tháng 10 năm 1942 |
Số phận | Bán để tháo dỡ, 1948 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục L |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 362 ft 3 in (110,4 m) (chung) |
Sườn ngang | 37 ft (11,3 m) |
Mớn nước | 10 ft (3,0 m) |
Động cơ đẩy | |
Tốc độ | 36 hải lý trên giờ (67 km/h; 41 mph) |
Tầm xa | 5.500 nmi (10.200 km; 6.300 mi) ở tốc độ 15 hải lý trên giờ (28 km/h; 17 mph) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 190 |
Hệ thống cảm biến và xử lý | |
Vũ khí |
|
HMS Loyal (G15) là một tàu khu trục lớp L được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo vào cuối những năm 1930. Nó đã nhập biên chế và phục vụ trong suốt Chiến tranh Thế giới thứ hai cho đến khi chiến tranh kết thúc, là một trong số hai chiếc lớp L còn sống sót sau chiến tranh, cùng với HMS Lookout. Loyal bị bán để tháo dỡ vào năm 1948.
Loyal được đặt hàng cho xưởng tàu của hãng Scotts Shipbuilding and Engineering Company ở Greenock, Scotland vào ngày 31 tháng 3 năm 1938 trong Dự toán Ngân sách Hải quân 1937. Nó được đặt lườn vào ngày 23 tháng 11 năm 1938; được hạ thủy vào ngày 8 tháng 10 năm 1940 và được đưa ra hoạt động vào ngày 31 tháng 10 năm 1942, sau khi Thế Chiến II đã bùng nổ.
Loyal đã phục vụ trong suốt Chiến tranh Thế giới thứ hai cho đến khi chiến tranh kết thúc, và bị bán để tháo dỡ vào năm 1948.