Habenaria dentata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Orchidoideae |
Tông (tribus) | Orchideae |
Phân tông (subtribus) | Orchidinae |
Chi (genus) | Habenaria |
Loài (species) | H. dentata |
Danh pháp hai phần | |
Habenaria dentata (Sw.) Schltr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xem trong bài. |
Habenaria dentata là một loài phong lan bản địa của Himalaya, Trung Quốc, Ấn Độ, bán đảo Đông Dương, Thailand và Myanma.
Orchis dentata Sw. is the basionym. Other synonyms include: