Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takeo Harada | ||
Ngày sinh | 2 tháng 10, 1971 | ||
Nơi sinh | Saga, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994-1998 | Yokohama Flügels | ||
1999-2000 | Cerezo Osaka | ||
2000 | Kawasaki Frontale | ||
2001 | Oita Trinita | ||
2002-2003 | Avispa Fukuoka | ||
2005-2010 | V-Varen Nagasaki | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takeo Harada (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Takeo Harada đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Cerezo Osaka, Kawasaki Frontale, Oita Trinita, Avispa Fukuoka và V-Varen Nagasaki.