Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 10, 1985 | ||
Nơi sinh | Sidoarjo, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persib bandung | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Deltras Sidoarjo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | Persida Sidoarjo | 30 | (0) |
2004–2008 | Deltras Sidoarjo | 119 | (2) |
2008– | Persib Bandung | 200 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008– | Indonesia | 22 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:40, 13 tháng 5 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 3 năm 2015 |
Hariono (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Persib Bandung ở vị trí tiền vệ phòng ngự.
Ngày 12 tháng 10 năm 2014, Hariono kết hôn.[1]
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ngày 22 tháng 8 năm 2011 | Sân vận động Manahan, Surakarta, Indonesia | Palestine | 1–1 | 4-1 | Giao hữu |
Vô địch
Vô địch