Harrisomyia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Limoniidae |
Phân họ (subfamilia) | Limnophilinae |
Chi (genus) | Harrisomyia Alexander, 1923 |
Loài điển hình | |
Harrisomyia bicuspidata Alexander, 1923 |
Harrisomyia là một chi ruồi trong họ Limoniidae. Các loài trong chi này phân bố ở New Zealand.