Hayk Ishkhanyan with Gandzasar Kapan FC năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hayk Ishkhanyan | ||
Ngày sinh | 24 tháng 6, 1989 | ||
Nơi sinh | Yerevan, Armenian SSR | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Shirak | ||
Số áo | 89 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Shirak | 7 | (0) |
2009–2011 | Mika | 36 | (0) |
2012–2013 | Impuls | 24 | (1) |
2013 | Mika | 3 | (0) |
2014–2015 | Alashkert | 18 | (1) |
2015–2018 | Gandzasar Kapan | 87 | (5) |
2019 | Lori | 14 | (0) |
2019–2020 | Alashkert | 10 | (0) |
2020 | Zhetysu | 0 | (0) |
2020 | Alashkert | 3 | (0) |
2020 | Gandzasar Kapan | 8 | (0) |
2021– | Shirak | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Armenia | 12 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 11 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 11 năm 2020 |
Hayk Ishkhanyan (sinh 24 tháng 6 năm 1989 ở Yerevan) là một cầu thủ bóng đá Armenia thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Shirak và đội tuyển quốc gia Armenia.
Đội tuyển quốc gia Armenia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn thắng |
2017 | 2 | 1 |
2018 | 4 | 0 |
2019 | 5 | 0 |
2020 | 1 | 0 |
Tổng | 12 | 1 |
Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 18 tháng 11 năm 2020[1]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 13 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Vazgen Sargsyan, Yerevan, Armenia | Síp | Giao hữu |