Heracleum maximum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Heracleum |
Loài (species) | H. maximum |
Danh pháp hai phần | |
Heracleum maximum Bartram | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Heracleum lanatum Michx. |
Heracleum maximum là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được Michx. mô tả khoa học đầu tiên năm 1803.[1]