Heraclia medeba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Heraclia |
Loài (species) | H. medeba |
Danh pháp hai phần | |
Heraclia medeba Druce, 1880 |
Heraclia medeba là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[1][2]