Herminium longilobatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Herminium |
Loài (species) | H. longilobatum |
Danh pháp hai phần | |
Herminium longilobatum S.N.Hegde & A.N.Rao |
Herminium longilobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được S.N.Hegde & A.N.Rao mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]