Hippeastrum leopoldii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hippeastrum |
Loài (species) | H. leopoldii |
T.Moore | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hippeastrum leopoldii là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được T.Moore mô tả khoa học đầu tiên năm 1870.[3]