Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Hirado 平戸市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Khu trung tâm của Hirado | |
Vị trí của Hirado ở Nagasaki | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Nagasaki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 235,63 km2 (9,098 mi2) |
Dân số (1 tháng 11 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 34,834 |
• Mật độ | 148/km2 (380/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
- Cây | Họ Thông tre |
- Hoa | Đỗ quyên Hirado |
Điện thoại | 0950-22-4111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 〒859-5192 |
Trang web | thành phố Hirado (tiếng Anh) |
Hirado (平戸市 (Bình Hộ thị) Hirado-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Nagasaki, Nhật Bản. Trước đây, tên gọi của thành phố này cùng tên với hòn đảo, sau khi mở rộng ranh giới, Hirado ngày nay bao gồm một phần thuộc đảo Kyūshū, các đảo này được nối với nhau qua cầu Hirado.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hirado, Nagasaki. |