Hopea depressinerva | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Malvales |
Họ: | Dipterocarpaceae |
Chi: | Hopea |
Loài: | H. depressinerva
|
Danh pháp hai phần | |
Hopea depressinerva P.S.Ashton[2] |
Hopea depressinerva là loài thực vật thuộc họ Dầu. Thường thấy nó phân bố tự nhiên ở Malaysia.