Horn (huyện)

Bezirk Horn
Bang Hạ Áo
Dân số 32.400 (2001)
Diện tích 784.0 km²
Số lượng
đô thị
20
Mã NUTS AT124
Múi giờ
• Giờ mùa hè
CET: UTC+1
CEST: UTC+2
Mã vùng điện thoại +43-?
Biển số xe HO
Bezirk Horn location map

Bezirk Horn là một huyện của bang Hạ ÁoÁo.

Các đô thị

[sửa | sửa mã nguồn]

Các thị xã (Städte) bằng chữ đậm; các phố thị (Marktgemeinden) bằng chữ xiên, các khu ngoại ô, làng và các đơn vị khác của một đô thị được hiển thị bằngchữ nhỏ.

  • Altenburg
    • Altenburg, Burgerwiesen, Fuglau, Mahrersdorf, Steinegg
  • Brunn an der Wild
    • Atzelsdorf, Brunn an der Wild, Dappach, Dietmannsdorf an der Wild, Frankenreith, Fürwald, Neukirchen an der Wild, St. Marein, Waiden, Wutzendorf
  • Burgschleinitz-Kühnring
    • Amelsdorf, Burgschleinitz, Buttendorf, Harmannsdorf, Kühnring, Matzelsdorf, Reinprechtspölla, Sachsendorf, Sonndorf, Zogelsdorf
  • Drosendorf-Zissersdorf
    • Autendorf, Drosendorf Altstadt, Drosendorf Stadt, Elsern, Heinrichsreith, Oberthürnau, Pingendorf, Unterthürnau, Wolfsbach, Wollmersdorf, Zettlitz, Zissersdorf
  • Eggenburg
    • Eggenburg, Engelsdorf, Gauderndorf, Stoitzendorf
  • Gars am Kamp
    • Buchberg am Kamp, Etzmannsdorf am Kamp, Gars am Kamp, Kamegg, Kotzendorf, Loibersdorf, Maiersch, Nonndorf bei Gars, Tautendorf, Thunau am Kamp, Wanzenau, Wolfshof, Zitternberg
  • Geras
    • Dallein, Fugnitz, Geras, Goggitsch, Harth, Hötzelsdorf, Kottaun, Pfaffenreith, Purgstall, Schirmannsreith, Sieghartsreith, Trautmannsdorf
  • Horn
    • Breiteneich, Doberndorf, Horn, Mödring, Mühlfeld
  • Irnfritz-Messern
    • Dorna, Grub, Haselberg, Irnfritz, Klein-Ulrichschlag, Messern, Nondorf an der Wild, Reichharts, Rothweinsdorf, Sitzendorf, Trabenreith, Trabenreith, Wappoltenreith
  • Japons
    • Goslarn, Japons, Oberthumeritz, Sabatenreith, Schweinburg, Unterthumeritz, Wenjapons, Zettenreith
  • Langau
    • Hessendorf, Langau
  • Meiseldorf
    • Kattau, Klein-Meiseldorf, Maigen, Stockern
  • Pernegg
    • Etzelsreith, Lehndorf, Ludweishofen, Nödersdorf, Pernegg, Posselsdorf, Raisdorf, Staningersdorf
  • Röhrenbach
    • Feinfeld, Germanns, Gobelsdorf, Greillenstein, Neubau, Röhrenbach, Tautendorf, Winkl
  • Röschitz
    • Klein-Jetzelsdorf, Klein-Reinprechtsdorf, Roggendorf, Röschitz
  • Rosenburg-Mold
    • Mold, Mörtersdorf, Rosenburg, Stallegg, Zaingrub, Maria Dreieichen
  • Sigmundsherberg
    • Brugg, Kainreith, Missingdorf, Rodingersdorf, Röhrawiesen, Sigmundsherberg, Theras, Walkenstein
  • Sankt Bernhard-Frauenhofen
    • Frauenhofen, Groß Burgstall, Grünberg, Poigen, Poigen, St. Bernhard, Strögen
  • Straning-Grafenberg
    • Etzmannsdorf bei Straning, Grafenberg, Straning, Wartberg
  • Weitersfeld
    • Fronsburg, Heinrichsdorf, Nonnersdorf, Oberfladnitz, Oberhöflein, Obermixnitz, Prutzendorf, Rassingdorf, Sallapulka, Starrein, Untermixnitz, Weitersfeld

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Visual Novel] White Album 2 Tiếng Việt
[Visual Novel] White Album 2 Tiếng Việt
Đây là bài đầu tiên mà tôi tập, và cũng là bài mà tôi đã thuần thục
Trùng trụ Kochou Shinobu trong Kimetsu no Yaiba
Trùng trụ Kochou Shinobu trong Kimetsu no Yaiba
Kochou Shinobu「胡蝶 しのぶ Kochō Shinobu」là một Thợ Săn Quỷ, cô cũng là Trùng Trụ của Sát Quỷ Đội.
[Next Comer - Limited Banner - Awakening AG] Factor Nio/ Awaken Nio - The Puppet Emperor
[Next Comer - Limited Banner - Awakening AG] Factor Nio/ Awaken Nio - The Puppet Emperor
Nio từ chối tử thần, xoá bỏ mọi buff và debuff tồn tại trên bản thân trước đó, đồng thời hồi phục 100% HP
Nhân vật Lộng Ngọc - Thiên Hành Cửu Ca
Nhân vật Lộng Ngọc - Thiên Hành Cửu Ca
Nàng, tên gọi Lộng Ngọc, là đệ nhất cầm cơ của Hàn quốc, thanh lệ thoát tục, hoa dung thướt tha, thu thủy gợi tình