Huajicori | |
---|---|
— Đô thị — | |
Vị trí của đô thị trong bang Nayarit | |
Vị trí ở Mexico | |
Quốc gia | Mexico |
Bang | Nayarit |
Thủ phủ | Huajicori |
Thủ phủ | Huajicori (town) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 10.561 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Huajicori là một đô thị thuộc bang Nayarit, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 10561 người.[1]
Dữ liệu khí hậu của Huajicori | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 38.0 (100.4) |
39.0 (102.2) |
41.0 (105.8) |
44.0 (111.2) |
43.0 (109.4) |
43.0 (109.4) |
42.0 (107.6) |
42.0 (107.6) |
41.0 (105.8) |
42.0 (107.6) |
40.0 (104.0) |
44.5 (112.1) |
44.5 (112.1) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 31.5 (88.7) |
32.3 (90.1) |
34.0 (93.2) |
35.4 (95.7) |
36.9 (98.4) |
36.9 (98.4) |
35.5 (95.9) |
34.7 (94.5) |
34.6 (94.3) |
34.6 (94.3) |
33.4 (92.1) |
31.9 (89.4) |
34.3 (93.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | 22.8 (73.0) |
23.1 (73.6) |
24.6 (76.3) |
25.9 (78.6) |
28.1 (82.6) |
29.7 (85.5) |
28.8 (83.8) |
28.4 (83.1) |
28.4 (83.1) |
27.9 (82.2) |
25.5 (77.9) |
23.4 (74.1) |
26.4 (79.5) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 14.0 (57.2) |
13.9 (57.0) |
15.2 (59.4) |
16.3 (61.3) |
19.2 (66.6) |
22.5 (72.5) |
22.2 (72.0) |
22.1 (71.8) |
22.3 (72.1) |
21.1 (70.0) |
17.5 (63.5) |
14.9 (58.8) |
18.4 (65.1) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | 1.0 (33.8) |
4.5 (40.1) |
3.0 (37.4) |
9.0 (48.2) |
8.0 (46.4) |
14.0 (57.2) |
16.0 (60.8) |
12.0 (53.6) |
12.0 (53.6) |
12.0 (53.6) |
7.0 (44.6) |
1.5 (34.7) |
1.0 (33.8) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 22.6 (0.89) |
10.7 (0.42) |
3.6 (0.14) |
1.9 (0.07) |
4.8 (0.19) |
107.0 (4.21) |
342.9 (13.50) |
398.8 (15.70) |
347.8 (13.69) |
80.4 (3.17) |
26.2 (1.03) |
21.2 (0.83) |
1.367,9 (53.85) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) | 1.5 | 0.9 | 0.4 | 0.3 | 0.3 | 6.1 | 17.4 | 18.5 | 15.8 | 4.3 | 1.4 | 1.9 | 68.8 |
Nguồn: Servicio Meteorologico Nacional[2][3] |