Hyphaene petersiana

Hyphaene petersiana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
(không phân hạng)Commelinids
Bộ (ordo)Arecales
Họ (familia)Arecaceae
Chi (genus)Hyphaene
Loài (species)H. petersiana
Danh pháp hai phần
Hyphaene petersiana
Klotzsch ex Mart., 1845
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Chamaeriphes benguelensis (Welw. ex H.Wendl.) Kuntze
  • Chamaeriphes ventricosa (J.Kirk) Kuntze
  • Hyphaene aurantiaca Dammer
  • Hyphaene benguellensis Welw. ex H.Wendl.
  • Hyphaene benguelensis var. ventricosa (J.Kirk) Furtado
  • Hyphaene bussei Dammer
  • Hyphaene goetzei Dammer
  • Hyphaene obovata Furtado
  • Hyphaene ovata Furtado
  • Hyphaene plagiocarpa Dammer
  • Hyphaene ventricosa J.Kirk
  • Hyphaene ventricosa subsp. ambolandensis Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. anisopleura Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. aurantiaca (Dammer) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. benguelensis (Welw. ex H.Wendl.) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. bussei (Dammer) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. goetzei (Dammer) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. petersiana (Klotzsch ex Mart.) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. plagiocarpa (Dammer) Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. russisiensis Becc.
  • Hyphaene ventricosa subsp. useguhensis Becc.

Hyphaene petersiana là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Klotzsch ex Mart. mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List, Hyphaene petersiana
  2. ^ The Plant List (2010). Hyphaene petersiana. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
6 cách để giao tiếp cho người hướng nội
6 cách để giao tiếp cho người hướng nội
Dù quan điểm của bạn có dị đến đâu, khác biệt thế nào hay bạn nghĩ là nó dở như thế nào, cứ mạnh dạn chia sẻ nó ra. Vì chắc chắn mọi người xung quanh cũng sẽ muốn nghe quan điểm của bạn
Làm thế nào để có lợi thế khi ra trường
Làm thế nào để có lợi thế khi ra trường
Chúng ta có thể có "điểm cộng" khi thi đại học nhưng tới khi ra trường những thứ ưu tiên như vậy lại không tự nhiên mà có.
Nhân vật Manabu Horikita - Class room of the Elite
Nhân vật Manabu Horikita - Class room of the Elite
Manabu Horikita (堀ほり北きた 学まなぶ, Horikita Manabu) là một học sinh của Lớp 3-A và là cựu Hội trưởng Hội học sinh
5 cách tăng chỉ số cảm xúc EQ
5 cách tăng chỉ số cảm xúc EQ
Chỉ số cảm xúc EQ (Emotional Quotient) là chìa khóa quan trọng cho những ai muốn thành công trong cuộc sống