Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ibrahim Rabimov | ||
Ngày sinh | 3 tháng 8, 1987 | ||
Nơi sinh | Dushanbe, Liên Xô | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Khosilot Farkhor | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Umed Dushanbe | ||
2003–2004 | FK Danghara | ||
2004–2005 | Parvoz Bobojon | ||
2006–2010 | Regar-TadAZ Tursunzoda | ||
2011–2013 | Istiklol | ||
2014 | Energetik Dushanbe | ||
2015 | Khujand | ||
2016– | Khosilot Farkhor | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004– | Tajikistan | 45 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 4 năm 2015 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 9 năm 2015 |
Ibrahim Rabimov (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá Tajikistan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho FK Khujand. Anh là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan.
Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 7 | 2 |
2007 | 4 | 0 |
2008 | 2 | 0 |
2009 | 1 | 1 |
2010 | 7 | 2 |
2011 | 11 | 2 |
2012 | 2 | 0 |
2013 | 3 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 3 | 0 |
Tổng | 45 | 7 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 6 năm 2015[1]