Vô địch | Regar-TadAZ |
---|---|
Số trận đấu | 220 |
Số bàn thắng | 685 (3,11 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Numonjon Hakimov (30) |
← 2007 2009 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 2009 là mùa giải thứ 17 của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan, giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan. Regar-TadAZ bảo vệ thành công danh hiệu, khi giành chức vô địch mùa giải trước.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Regar-TadAZ (C) | 40 | 32 | 5 | 3 | 129 | 36 | +93 | 101 |
2 | Parvoz Bobojon Ghafurov | 40 | 28 | 6 | 6 | 89 | 29 | +60 | 90 |
3 | Khujand | 40 | 28 | 4 | 8 | 71 | 33 | +38 | 88 |
4 | Vakhsh Qurghonteppa | 40 | 21 | 3 | 16 | 59 | 46 | +13 | 66 |
5 | Energetik Dushanbe | 40 | 20 | 5 | 15 | 73 | 49 | +24 | 65 |
6 | Dynamo Dushanbe | 40 | 16 | 11 | 13 | 56 | 50 | +6 | 59 |
7 | Tajik Telecom Qurghonteppa | 40 | 18 | 2 | 20 | 67 | 68 | −1 | 56 |
8 | Saroykamar Panj | 40 | 8 | 5 | 27 | 43 | 91 | −48 | 29[a] |
9 | Guardia Dushanbe | 40 | 7 | 7 | 26 | 34 | 82 | −48 | 28 |
10 | Ravshan Kulob | 40 | 7 | 6 | 27 | 43 | 103 | −60 | 27[b] |
11 | CSKA Pamir Dushanbe | 40 | 7 | 2 | 31 | 21 | 98 | −77 | 23[a] |
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Numonjon Hakimov | Parvoz Bobojon Ghafurov | 30 |