Illicium arborescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | không xếp |
Bộ (ordo) | Austrobaileyales |
Họ (familia) | Schisandraceae |
Chi (genus) | Illicium |
Loài (species) | I. arborescens |
Danh pháp hai phần | |
Illicium arborescens Hayata, 1912 |
Illicium arborescens là một loài thực vật có hoa trong họ Schisandraceae. Loài này được Hayata miêu tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1]