Imabari 今治市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Imabari ở Ehime | |
Tọa độ: 34°4′B 133°0′Đ / 34,067°B 133°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Ehime |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 468,19 km2 (180,77 mi2) |
Dân số (31 tháng 8 năm 2022) | |
• Tổng cộng | 152.111 |
• Mật độ | 360/km2 (900/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 |
Thành phố kết nghĩa | Onomichi, Marugame |
- Cây | Long não |
- Hoa | Đỗ quyên |
Điện thoại | (0898) 32-5200 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-4-1 Bekku-chō, Imabari-shi, Ehime-ken 794-8511 |
Website | City of Imabari |
Imabari (今治市 Imabari-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản. Tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2022, dân số ước tính thành phố là 152.111 người trong tổng số 75.947 hộ gia đình. Mật độ dân số là 360 người/km².[1] Tổng diện tích của thành phố là 468,19 km².
Theo dữ liệu điều tra dân số Nhật Bản, dân số thành phố Imabari đã giảm kể từ năm 1980.[2]
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1920 | 143.218 | — |
1930 | 155.568 | +8.6% |
1940 | 156.810 | +0.8% |
1950 | 198.109 | +26.3% |
1960 | 193.816 | −2.2% |
1970 | 189.918 | −2.0% |
1980 | 197.818 | +4.2% |
1990 | 191.504 | −3.2% |
2000 | 180.627 | −5.7% |
2010 | 166.532 | −7.8% |