Imperata brevifolia | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Imperata |
Loài (species) | I. brevifolia |
Danh pháp hai phần | |
Imperata brevifolia Vasey | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Imperata brevifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Vasey mô tả khoa học đầu tiên năm 1886.[1]