Imperata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Imperata |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Imperata là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[2]
Chi Imperata gồm các loài:
|publisher=
(trợ giúp)