Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Chi (genus) | Istigobius Whitley, 1932 |
Loài điển hình | |
Gobius (Istigobius) stephensoni Whitley, 1932 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Istigobius là một chi của Họ Cá bống trắng
Chi này hiện hành có các loài sau đây được ghi nhận:[1]