Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ito Kanako | ||
Ngày sinh | 20 tháng 7, 1983 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2008 | Nippon TV Beleza | 113 | (46) |
2010–2012 | Nippon TV Beleza | 50 | (13) |
2013–2014 | AS Elfen Saitama | 46 | (30) |
2015 | INAC Kobe Leonessa | 20 | (0) |
2016 | Chifure AS Elfen Saitama | 17 | (5) |
2017 | Nippon Sport Science University Fields Yokohama | 18 | (10) |
2018– | Chifure AS Elfen Saitama | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2012 | Nhật Bản | 13 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ito Kanako (伊藤 香菜子, sinh ngày 20 tháng 7 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Ito Kanako thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2001 đến 2012.[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 6 | 2 |
2002 | 3 | 0 |
2003 | 0 | 0 |
2004 | 0 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 1 | 1 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 13 | 3 |