Jack Robinson (2011) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jack Robinson | ||
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1993 [1] | ||
Nơi sinh | Warrington, Anh | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sheffield United | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008– | Liverpool | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Liverpool | 3 | (0) |
2013 | → Wolverhampton Wanderers (mượn) | 11 | (0) |
2013–2014 | → Blackpool (mượn) | 34 | (0) |
2014–2018 | Queens Park Rangers | 39 | (2) |
2014–2015 | → Huddersfield Town (mượn) | 30 | (0) |
2018–2020 | Nottingham Forest | 56 | (2) |
2020– | Sheffield United | 96 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | U16 Anh | 1 | (0) |
2009–2010 | U17 Anh | 5 | (0) |
2010 | U18 Anh | 1 | (0) |
2011–2012 | U19 Anh | 12 | (1) |
2012–2014 | U21 Anh | 10 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 2 năm 2024 |
Jack Robinson (sinh ngày 1 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh hiện chơi cho Sheffield United tại Premier League. Anh là cầu thủ trẻ nhất từng chơi cho đội bóng, có trận ra mắt ở đội 1 khi mới 16 tuổi và 250 ngày.
Anh có trận ra mắt cho đội bóng vào ngày 9 tháng 5 năm 2010 khi vào sân ở phút 87 trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Hull City, vào sân thay Ryan Babel và trở thành cầu thủ trẻ nhất từng ra sân ở đội chính, khi mới 16 tuổi và 250 ngày, đánh bại kỉ lục cũ của Max Thompson.[2][3]
Anh là cầu thủ được đánh giá rất cao ở đội U18 Liverpool trong hai mùa giải 2008-09 và 2009-10, và tập cùng đội chính trước trận gặp Benfica ở Europa League dù cho chưa được thi đấu cho đội dự bị.
Anh là thành viên đội U17 Anh và cũng từng chơi cho đội U16.
Robinson hiện vẫn đang học để lấy chứng chỉ GCSE và vẫn đang học ở trường trung học Chesterfield ở Crosby.
CLB | Mùa giải | Premiership | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra sân | Ghi bàn | Ra sân | Ghi bàn | Ra sân | Ghi bàn | Ra sân | Ghi bàn | Ra sân | Ghi bàn | Ra sân | Ghi bàn | ||
Liverpool | 2009–10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Club total | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |