Juglans hirsuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Juglandaceae |
Chi (genus) | Juglans |
Loài (species) | J. hirsuta |
Danh pháp hai phần | |
Juglans hirsuta Manning |
Juglans hirsuta là một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae. Loài này được W.E. Manning mô tả khoa học đầu tiên năm 1957.[1]