Jumellea sagittata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Vandeae |
Phân tông (subtribus) | Angraecinae |
Chi (genus) | Jumellea |
Loài (species) | J. sagittata |
Danh pháp hai phần | |
Jumellea sagittata H.Perrier | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Angraecum gracilipes Rolfe |
Jumellea sagittata là một loài lan đặc hữu của cao nguyên miền Trung Madagascar và đảo Comore lớn[1].
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Jumellea sagittata. |