Juncus soranthus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Juncaceae |
Chi (genus) | Juncus |
Loài (species) | J. soranthus |
Danh pháp hai phần | |
Juncus soranthus Schrenk |
Juncus soranthus là một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae. Loài này được Schrenk mô tả khoa học đầu tiên năm 1843.[1]