Juniperus drupacea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Cupressaceae |
Chi (genus) | Juniperus |
Loài (species) | J. drupacea |
Danh pháp hai phần | |
Juniperus drupacea Labill., 1791 |
Juniperus drupacea là một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae. Loài này được Labill. mô tả khoa học đầu tiên năm 1791.[1]